Có 2 kết quả:
立国 lì guó ㄌㄧˋ ㄍㄨㄛˊ • 立國 lì guó ㄌㄧˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to found a country
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to found a country
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0